Có 2 kết quả:
原爆点 yuán bào diǎn ㄩㄢˊ ㄅㄠˋ ㄉㄧㄢˇ • 原爆點 yuán bào diǎn ㄩㄢˊ ㄅㄠˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
ground zero
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
ground zero
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0