Có 2 kết quả:

原爆点 yuán bào diǎn ㄩㄢˊ ㄅㄠˋ ㄉㄧㄢˇ原爆點 yuán bào diǎn ㄩㄢˊ ㄅㄠˋ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

ground zero

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

ground zero

Bình luận 0